🔍 Search: CHƯA TỪNG NGHE
🌟 CHƯA TỪNG NGHE @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
미문
(未聞)
Danh từ
-
1
이전까지 듣지 못함. 또는 이전까지 없었음.
1 CHƯA TỪNG NGHE, CHƯA TỪNG CÓ: Điều chưa được nghe từ trước đến nay, Hoặc điều chưa có từ trước tới nay.
-
1
이전까지 듣지 못함. 또는 이전까지 없었음.
🌟 CHƯA TỪNG NGHE @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
전대미문
(前代未聞)
Danh từ
-
1.
이제까지 들어 본 적이 없는 매우 놀랍거나 처음 있는 일.
1. VIỆC CHƯA TỪNG CÓ: Việc kinh ngạc hoặc đầu tiên, cho đến giờ chưa từng nghe thấy.
-
1.
이제까지 들어 본 적이 없는 매우 놀랍거나 처음 있는 일.
-
듣도 보도 못하다
-
1.
들은 적도 본 적도 없어 전혀 알지 못하다.
1. HOÀN TOÀN KHÔNG BIẾT: Hoàn toàn không biết được vì chưa từng nghe và thấy.
-
1.
들은 적도 본 적도 없어 전혀 알지 못하다.